Sulawesi Tengah
• Ngôn ngữ | tiếng Indonesia (chính thức) |
---|---|
• Tôn giáo | Thiên chúa giáo, Hồi giáo, Hindu[cần dẫn nguồn] |
Tỉnh lỵ | Palu |
Trang web | www.sulteng.go.id |
• Dân tộc | Butung (23%), Bugis (19%), Tolaki (16%), Muna (15%)[cần dẫn nguồn] |
• Tổng cộng | 2.633.402 |
Quốc gia | Indonesia |
• Tỉnh trưởng | Bandjela Paliudju |
Múi giờ | WITA (UTC+8) |
Mã ISO 3166 | ID-ST |
• Mật độ | 0,39/km2 (1,0/mi2) |